A Non-Rebreather Mask is a type of oxygen delivery device used in medical settings to provide high concentrations of oxygen to patients with respiratory distress or those requiring intensive oxygen therapyMặt nạ được gọi là "không hít thở" bởi vì nó ngăn ngừa bệnh nhân hít thở không khí thở ra, giảm thiểu nguy cơ tích tụ carbon dioxide.
Mặt nạ oxy dùng một lần không hít thở lại với túi chứa, để sử dụng trị liệu hít thở lâm sàng, đóng gói độc lập bằng túi PE, tinh trùng oxit ethylene, PVC không độc hại, minh bạch và thoải mái,với kẹp mũi có thể điều chỉnh và đàn hồi,đóng kín tốt.
1Mặt nạ: Mặt nạ thường được làm bằng nhựa trong hoặc bán trong và che mũi và miệng của bệnh nhân.
2. Túi chứa: Mặt nạ được trang bị một túi chứa lưu trữ nồng độ oxy cao hơn.đảm bảo cung cấp oxy với dòng chảy cao.
3. Van một chiều: Mặt nạ thường có van một chiều giữa mặt nạ và túi chứa.Các van này ngăn bệnh nhân thở không khí phòng hoặc khí carbon dioxide hít ra và thúc đẩy sự hấp thụ oxy từ túi chứa.
4Đan đai có thể điều chỉnh: Để giữ mặt nạ ở chỗ, thường có một dây đai có thể điều chỉnh được đi xung quanh đầu bệnh nhân.
5. ống cung cấp oxy: Mặt nạ được kết nối với một nguồn oxy thông qua một ống.
6Điều chỉnh tốc độ lưu lượng oxy: Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe có thể điều chỉnh tốc độ lưu lượng oxy để đáp ứng nhu cầu cụ thể của bệnh nhân.
Mặt nạ không hít thở thường được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp hoặc khi cần nồng độ oxy cao, chẳng hạn như trong trường hợp khó thở nghiêm trọng, chấn thương,hoặc trong một số thủ tục y tế nhất địnhĐiều quan trọng là các chuyên gia chăm sóc sức khỏe phải theo dõi chặt chẽ bệnh nhân trong khi sử dụng thiết bị này để đảm bảo rằng mức oxy thích hợp đang được cung cấp.
Tên sản phẩm | Mặt nạ oxy dùng một lần không hít lại với túi chứa |
Tính năng | Đèn cầm tay |
Vật liệu | PVC cấp y tế |
Chức năng | Giúp thở |
Mẫu | Miễn phí |
Màu sắc | Tùy chỉnh |
Thuần hóa | Không khử trùng (có thể sử dụng thuốc khử trùng EO) |
Mục đích của túi chứa trên mặt nạ không hít thở là gì?
Mặt nạ không hít thở cung cấp kiểm soát chặt chẽ hơn đối với oxy hít thở so với ống mũi. Mặt nạ không hít thở một phần có một bể chứa thường cung cấp 60% đến 80% oxy hít thở.Thùng chứa chứa đầy oxy được làm trống khi truyền cảm hứng.
1. Lưu trữ oxy: túi hoạt động như một hồ chứa oxy, cung cấp nồng độ oxy cao hơn cho bệnh nhân. Điều này rất quan trọng trong các tình huống bệnh nhân cần lưu lượng oxy cao,như trong trường hợp khó thở hoặc khi cần tăng nồng độ oxy.
2. Cung cấp oxy liên tục: Thùng chứa giúp đảm bảo cung cấp oxy liên tục và liên tục cho bệnh nhân, ngay cả trong giai đoạn hít thở.Điều này đạt được bằng cách ngăn ngừa bệnh nhân hít vào không khí phòng hoặc khí carbon dioxide hít ra bên trong mặt nạ, cho phép họ nhận được một hỗn hợp oxy tập trung hơn.
3. Ngăn ngừa hít lại không khí thở ra: Mặt nạ không hít lại được thiết kế để giảm thiểu nguy cơ bệnh nhân hít vào không khí thở ra của chính họ,có thể chứa nồng độ carbon dioxide cao hơnCác van một chiều trong mặt nạ, kết hợp với túi lưu trữ, giúp ngăn chặn việc hít thở lại không khí thở ra bằng cách hướng oxy tươi từ hồ chứa đến bệnh nhân trong mỗi hơi thở.
4. Duy trì tốc độ lưu lượng oxy cao: túi chứa cho phép cung cấp tốc độ lưu lượng oxy cao,đảm bảo rằng bệnh nhân nhận được lượng oxy theo quy định để đáp ứng nhu cầu hô hấp của họĐiều này đặc biệt quan trọng trong các tình huống khẩn cấp hoặc khi có yêu cầu cung cấp oxy nhanh chóng.
5Hiệu quả trong tình huống khẩn cấp: Mặt nạ không hít thở với túi chứa thường được sử dụng trong các thiết lập khẩn cấp, chẳng hạn như bệnh viện, xe cứu thương và các môi trường y tế khác,nơi nồng độ oxy nhanh chóng và cao là cần thiết để ổn định bệnh nhân.
Một mặt nạ không hít phải cần bao nhiêu oxy?
Tốc độ lưu lượng oxy được quản lý thông qua mặt nạ không thở lại thường được thiết lập để đảm bảo rằng túi chứa vẫn được thổi phồng trong toàn bộ chu kỳ hô hấp của bệnh nhân.
Điều này đảm bảo một nồng độ cung cấp oxy liên tục và cao. Tốc độ lưu lượng được khuyến cáo cho một mặt nạ không thở lại thường nằm trong khoảng 10 đến 15 lít mỗi phút (L / phút).
Điều quan trọng cần lưu ý là tốc độ lưu lượng thực tế có thể thay đổi dựa trên nhu cầu cụ thể của bệnh nhân và đánh giá của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.Mục tiêu là cung cấp đủ oxy để đáp ứng nhu cầu hô hấp của bệnh nhân và duy trì sự phồng lên của túi lưu trữ mà không gây khó chịu hoặc biến chứng.
Tốc độ dòng chảy nên được điều chỉnh dựa trên tình trạng của bệnh nhân, mức độ nghiêm trọng của khó thở và sự đánh giá của bác sĩ.Điều quan trọng đối với các chuyên gia chăm sóc sức khỏe là theo dõi chặt chẽ mức độ bão hòa oxy của bệnh nhân và điều chỉnh tốc độ lưu lượng khi cần thiết để đạt được oxy hóa mong muốn.
Bệnh nhân nào cần mặt nạ không hít lại?
Mặt nạ không hít thở được sử dụng cho bệnh nhân bị chấn thương thể chất, hạn chế đường hô hấp mãn tính, đau đầu cụm, hít khói, và ngộ độc carbon monoxide,hoặc bất kỳ bệnh nhân nào khác cần oxy nồng độ cao, nhưng không cần hỗ trợ hô hấp.
1. suy hô hấp cấp tính: Bệnh nhân bị suy hô hấp cấp tính, khi có sự bất lực đột ngột và đáng kể để oxy hóa máu đầy đủ,có thể được hưởng lợi từ một mặt nạ không tái thở để cung cấp nồng độ oxy cao nhanh chóng.
2. Khó thở nặng: Những người có khó thở nặng, chẳng hạn như những người có tình trạng như suyễn cấp tính trầm trọng, viêm phổi nặng,hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), có thể là ứng cử viên cho một mặt nạ không tái thở.
3Tình huống chấn thương và chăm sóc cấp tính: Bệnh nhân tham gia vào các sự kiện chấn thương hoặc tình huống chăm sóc cấp tính, nơi cần tăng nhanh chóng việc cung cấp oxy,có thể được trang bị một mặt nạ không tái thở để giải quyết hypoxia tiềm ẩn.
4Các trường hợp khẩn cấp về tim: Trong một số trường hợp khẩn cấp về tim hoặc các tình trạng mà nhu cầu oxy tăng lên, một mặt nạ không thở có thể được sử dụng để hỗ trợ oxy hóa.
5. Phục hồi sau phẫu thuật: Một số bệnh nhân trong giai đoạn ngay sau phẫu thuật có thể cần oxy lưu lượng cao để hỗ trợ phục hồi của họ, và một mặt nạ không thở lại có thể được sử dụng trong những trường hợp như vậy.
6Phản ứng y tế khẩn cấp: Mặt nạ không hít thở thường được sử dụng trong phản ứng y tế khẩn cấp, chẳng hạn như trong xe cứu thương hoặc phòng cấp cứu,để cung cấp nồng độ oxy nhanh chóng và cao cho bệnh nhân bị khó thở.